letter of credit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: letter of credit
Phát âm : /'letəəv'kredit/
+ danh từ
- thư tín dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "letter of credit"
- Những từ có chứa "letter of credit":
commercial letter of credit letter of credit - Những từ có chứa "letter of credit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết thư chia biểu ngân khoản bán chịu tín dụng chấm quy công lung lay bên có more...
Lượt xem: 150